Giáo dục

Chốt định vị tiếng anh là gì?-Bạn có biết?

Chốt định vị tiếng anh là gì? Và những điều mà bạn chưa biết đến nó.

Chốt định vị tiếng anh là gì?

Chốt định vị tiếng anh là: “locating pins/Dowel Pins

Định nghĩa

Một khối hình trụ thẳng có thể có bậc hoặc có ren một đầu,được làm từ gỗ hoặc kim loại tùy thuộc vào ứng dụng.Các chốt pin này được làm cứng và có độ chính xác cao,sử dụng để giữ cố định các vật thể lắp ráp cũng như nối ghép các cụm chi tiết vào với nhau một cách chuẩn xác.

Công dụng

Sử dụng làm các linh kiện lắp ráp máy móc thiết bị

Các từ vựng liên quan

Auxiliary clearance angle : góc sau phụ

Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)

Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ

Angle : Dao phay góc

Automatic lathe: Máy tiện tự động

Built up edge (BUE) : lẹo dao

Board turning tool : dao tiện tinh rộng bản

Boring tool : dao tiện (doa) lỗ

Bent-tail dog: Tốc chuôi cong

Bench lathe: Máy tiện để bàn

Chief angles : các góc chính 

Chip : Phoi

Clearance angle: góc sau

Cutting angle : góc cắt (d)

Cutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứt

Chmfer tool : dao vát mép

Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội

Sức khỏe

Cutting speed : tốc độ cắt

Cross feed : chạy dao ngang

Cross slide : Bàn trượt ngang

Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp

Camshaft lathe: Máy tiện trục cam

Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt

Chuck: Mâm cặp

Cylindrical milling cutter : Dao phay mặt trụ

Disk-type milling cutter : Dao phay đĩaSức khỏe

Dead center: Mũi tâm chết (cố định)

Dog plate: Mâm cặp tốc

Dove-tail milling cutter : Dao phay rãnh đuôi én

End mill : Dao phay ngón

Sức khỏe

Flank : mặt sau

Face : mặt trước

Facing tool : dao tiện mặt đầu

Finishing turning tool : dao tiện tinh

Sức khỏe

Feed (gear) box: Hộp chạy dao

Feed shaft: Trục chạy dao

Face milling cutter : Dao phay mặt đầu

Form-relieved tooth : Răng dạng hớt lưng

Follower rest: Luy nét di động

Sức khỏe

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *