Đột quỵ tiếng anh là gì?
Giáo dục

Đột quỵ tiếng anh là gì? Biện pháp phòng tránh khi bị đột quỵ

Đột quỵ vẫn luôn là căn bệnh nguy hiểm, gây thiệt hại cả thể chất lẫn tinh thần của người bệnh. Vậy bạn biết nó như thế nào và cách phòng tránh tối đa nguy cơ nhiễm bệnh chưa. 

Dưới đây là bài chia sẻ đột quỵ tiếng anh là gì? cũng như biện pháp phòng tránh bệnh đột quỵ. Cùng ElipSports tìm hiểu bài viết này nhé.

Đột quỵ tiếng anh là gì?

Đột quỵ tiếng Anh là “Stroke”.

Đột quỵ tiếng anh là gì?

VD: The cause of stroke is people with heart disease.

Nguyên nhân của đột quỵ là những người bị bệnh tim.

Định nghĩa:

  • Đột quỵ là một tổn thương đến não xảy ra khi dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc giảm đáng kể. Não bị thiếu oxy và dinh dưỡng và các tế bào não bắt đầu chết trong vòng vài phút. Vì lý do đó, đột quỵ được coi là một tình huống cấp cứu y tế và cần có chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Hiện nay bệnh đột quỵ không còn là căn bệnh không thể chữa trị chỉ cần bạn biết phòng tránh và chữa trị kịp thời.

Các loại đột quỵ chính:

  • Đột quỵ do thiếu máu cục bộ: Nguyên nhân là do huyết khối và tắc mạch.
  • Đột quỵ do xuất huyết:gây ra bởi vết nứt trên một động mạch não hoặc trên bề mặt não.
  • Cơn thiếu máu não thông qua (TIA): do dòng máu cung cấp cho một phần não bị giảm tạm thời.

Dấu hiệu của bệnh đột quỵ

  • Cơ thể mệt mỏi, đột nhiên cảm thấy không còn sức lực, tê cứng mặt hoặc một nửa mặt, nụ cười bị méo mó. (Tired body, suddenly feeling powerless, face numb or half face, smile distorted.)
  • Cử động khó hoặc không thể cử động chân tay, tê liệt một bên cơ thể. Dấu hiệu đột quỵ chính xác nhất là không thể nâng hai cánh tay qua đầu cùng một lúc. (Difficult or unable to move limbs, paralysis on one side of the body. The most accurate sign of stroke is the inability to lift your arms above your head at the same time.)
  • Khó phát âm, nói không rõ chữ, bị dính chữ, nói ngọng bất thường (Difficult to pronounce, speak unclear words, have sticky words, unusual lisp.)
  • Hoa mắt, chóng mặt, người mất thăng bằng đột ngột (Dizziness, dizziness, sudden loss of balance)
  • Thị lực giảm, mắt mờ, không nhìn rõ (Reduced vision, blurred vision, lack of clarity)
  • Đau đầu dữ dội, cơn đau đầu đến rất nhanh, có thể gây buồn nôn hoặc nôn ( Severe headache, headache that comes very quickly, may cause nausea or vomiting)

Cách phòng tránh đột quỵ

Tập thể dục hàng ngày Daily exercise
Tránh môi trường ô nhiễm Avoid polluted environment
Tránh lo lắng, trầm cảm Avoid anxiety, depression
Điều trị bệnh rung tâm nhĩ   Treatment of atrial fibrillation
Uống thuốc theo chỉ dẫn   Take the medicine as directed
Ăn cà chua   Eat tomatoes
Điều trị bệnh tăng huyết áp   Treatment of hypertension
Uống 1-2 cốc Cafe mỗi ngày   Drink 1-2 cups of coffee per day
Ăn socola   Eat chocolate
Mỗi ngày ăn một trái táo   Eat an apple a day
Giữ ấm cơ thể   Keep the body warm
Không hút thuốc lá   No smoking
Kiểm tra định kỳ Checking daily
Ăn uống hợp lý ( hạn chế ăn muối) Eat properly (limit salt intake)

Qua bài viết này, hy vọng các bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị hơn về tiếng anh. Cảm ơn bạn đã xem bài chia sẻ này.

Nguồn: https://www.creditcard-ranking.info/

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *